Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tree





tree
tree

tree

A tree is a plant with a trunk, leaves, and roots.

[tri:]
danh từ
cây
an oak tree
cây sồi
an ash tree
cây tầng bì
(nhất là trong các từ ghép) miếng gỗ, vật liệu dùng vào những mục đích nào đó (cái nòng giày, cái cốt yên, trục bánh xe..)
a shoe-tree
cái nòng giày
(tôn giáo) giá chữ thập
biểu đồ hình cây, sơ đồ hình cây
a genealogical tree
cây phả hệ
at the top of the tree
ở bậc cao nhất của ngành nghề
to be up a treen
(nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
to bark up the wrong tree
phạm hành động sai lầm
to be up a tree
(từ lóng) gặp khó khăn
ngoại động từ treed
bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây
the dog treed the cat
con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
cho nòng vào
hãm vào vòng khó khăn lúng túng
to be treed
gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng



cây

/tri:/

danh từ
cây
(tôn giáo) giá chữ thập
cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)
biểu đồ hình cây, cây
a genealogical tree cây phả hệ !at the top of the tree
ở bậc cao nhất của ngành nghề !to be up a treen
(nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng

ngoại động từ
bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây
the dog treed the cat con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
cho nòng vào
hãm vào vòng khó khăn lúng túng
to be treed gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.