translation
translation | [træns'lei∫n] |  | danh từ | |  | sự dịch | |  | a good translation | | một bản dịch tốt | |  | errors in translation | | những sai lầm trong khi dịch | |  | bản dịch, bài dịch; cái được dịch | |  | a literal translation | | bản dịch từng chữ | |  | sự chuyển sang, sự biến thành | |  | sự giải thích, sự coi là | |  | sự thuyên chuyển (một giám mục) sang địa phận khác | |  | sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện) | |  | (toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến | |  | in translation | |  | dịch sang tiếng khác; không phải nguyên ngữ |
phép tịnh tiến, sự dịch
t. of axes sự tịnh tiến các trục
curvilinear t. tịnh tiến cong
isotropic t. tịnh tiến đẳng hướng
machine t. dịch máy
parallel t. (giải tích) phép tịnh tiến song song
positive t. phép tịnh tiến dương
real t. phép tịnh tiến thực
rectilinear t. phép tịnh tiến thẳng
/træns'leiʃn/
danh từ
sự dịch; bản (bài) dịch a good translation một bản dịch tốt
sự chuyển sang, sự biến thành
sự giải thích, sự coi là
sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác
sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện)
(toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến
|
|