 | [transhumer] |
 | ngoại động từ |
|  | chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè) |
|  | (nông nghiệp) đánh đi trồng chỗ khác |
|  | Transhumer un arbre |
| đánh một cây đi trồng chổ khác |
 | nội động từ |
|  | chuyển lên núi ăn cỏ |
|  | Des moutons qui transhument |
| những con cừu chuyển lên núi ăn cỏ |
|  | đổi bọng, đổi tổ (ong) |
|  | Des abeilles qui transhument |
| những con ong mật đổi bọng |