hypodermic
hypodermic | [,haipə'də:mik] | | Cách viết khác: | | hypodermatic | | [,haipədə:'mætik] | | tính từ | | | (y học) dưới da | | | a hypodermic injection | | một mũi tiêm dưới da | | danh từ | | | (y học) mũi tiêm dưới da | | | kim tiêm dưới da |
/,haipə'də:mik/
tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) hypodermatic) (y học) dưới da a hypodermic injection một mũi tiêm dưới da
danh từ (y học) mũi tiêm dưới da ống tiêm dưới da; kim tiêm dưới da
|
|