Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tor




tor
[tɔ:]
danh từ
đồi nhỏ, ngọn núi đá (nhất là ở các vùng phía Tây Nam nước Anh)


/tɔ:/

danh từ
núi đá nhọn; mỏm núi, ngọn núi

Related search result for "tor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.