Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
top-dress




top-dress
['tɔp'dres]
ngoại động từ
bón phân trên mặt đất (không lấp xuống dưới)
rải đá trên mặt đường


/'tɔp'dres/

ngoại động từ
rải phân (lên mặt ruộng)
rải đá (lên mặt đường)

Related search result for "top-dress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.