Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tick-tack


/'tik'tæk/

danh từ
tiếng tích tắc (của đồng hồ)
tiếng đập của tim
hiệu báo (trong cuộc chạy thi)

Related search result for "tick-tack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.