Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tiara





tiara
[ti'ɑ:rə]
danh từ
đồ đội của phụ nữ hình lưỡi liềm ((thường) có trang trí châu báu và đội vào những dịp nghi lễ)
mũ tiara (mũ miện ba tầng của Giáo hoàng)


/ti'ɑ:rə/

danh từ
mũ tiara (của vua Ba tư; của giáo hoàng)

Related search result for "tiara"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.