Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kìm


tenailles; pinces
Nhổ đinh bằng kìm
arracher un clou par des tenailles
Kìm thợ rèn
pinces de forgeron
refréner; réprimer; refouler; rentrer; comprimer; retenir
Kìm sự sốt ruột
refréner son impatience
Kìm cơn giận
rentrer sa rage
Kìm nước mắt
comprimer ses larmes; retenir ses larmes; refouler ses larmes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.