Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tarrock




tarrock
['tærək]
danh từ
(động vật học) mỏng biển con
nhạn biển
chim uria


/'tærək/

danh từ
(động vật học) mỏng biển con
nhạn biển
chim uria

Related search result for "tarrock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.