Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tangerine





tangerine
[,tændʒə'ri:n]
danh từ
quả quýt


/,tændʤə'ri:n/

danh từ
quả quít ((cũng) tangerine orange)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.