Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obstetrician




obstetrician
[,ɒbstə'tri∫n]
danh từ
thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
Her obstetrician could not be present at the birth
Bác sĩ sản khoa đã không có mặt khi (cô ta) sanh


/,ɔbste'triʃn/

danh từ
thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.