Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swaraj




swaraj
[swə'rɑ:dʒ]
danh từ
cuộc vận động tự trị (Ấn độ)


/swə'rɑ:dʤ/

danh từ
cuộc vận động tự trị (Ân độ)

Related search result for "swaraj"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.