Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suc


[suc]
danh từ giống đực
nước ép, nước vắt
Suc de viande
nước thịt ép
(sinh vật học, sinh lý học) dịch
Suc gastrique
dịch vị
Suc nucléaire
dịch nhân
(nghĩa bóng) phần cốt tuỷ, cốt lõi
Le suc de science
cái cốt lõi của khoa học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.