Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precatory




precatory
[,pri'kɔtəri]
tính từ
(ngôn ngữ học) ngụ ý yêu cầu (từ, thể câu...)


/'prekətəri/

tính từ
(ngôn ngữ học) ngụ ý yêu cầu (từ, thể câu...)

Related search result for "precatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.