subway 
subway | ['sʌbwei] |  | danh từ | |  | đường ngầm | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, tube |  | nội động từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi bằng xe điện ngầm |
/'sʌbwei/
danh từ
đường ngầm, hầm ngầm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe lửa ngầm; đường xe điện ngầm
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi bằng xe lửa ngầm; đi bằng xe điện ngầm
|
|