Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subway





subway
['sʌbwei]
danh từ
đường ngầm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, tube
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi bằng xe điện ngầm


/'sʌbwei/

danh từ
đường ngầm, hầm ngầm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe lửa ngầm; đường xe điện ngầm

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi bằng xe lửa ngầm; đi bằng xe điện ngầm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "subway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.