Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subscriber




subscriber
[səb'skraibə]
danh từ
người góp (tiền)
người đăng ký (thuê bao điện thoại, đặt mua báo dài hạn..)


/səb'skraibə/

danh từ
người góp (tiền)
người mua (báo) dài hạn; người đặt mua
(the subscriber) những người ký tên dưới đây

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.