Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strake




strake
[streik]
danh từ
(hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu)


/streik/

danh từ
(hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu)

Related search result for "strake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.