stiver
stiver | ['staivə] | | danh từ | | | đồng trinh, đồng kẽm | | | he has not a stiver | | nó chẳng có lấy một đồng kẽm | | | not worth a stiver | | không đáng một trinh | | | I don't care a stiver | | tôi chẳng cần cóc gì cả |
/'staivə/
danh từ đồng trinh, đồng kẽm he has not a stiver nó chẳng có lấy một đồng kẽm not worth a stiver không đáng một trinh I don't care a stiver tôi chẳng cần cóc gì cả
|
|