Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stopper





stopper
['stɔpə]
danh từ
người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
to put a stopper on something
đình chỉ một việc gì
nút, nút chai
(hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)
ngoại động từ
nút lại, đóng lại bằng nút
(hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt


/'stɔpə/

danh từ
người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
to put a stopper on something đình chỉ một việc gì
nút, nút chai
(hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)

ngoại động từ
nút (chai)
(hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stopper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.