Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spec




spec
[spek]
danh từ
(thông tục) sự đầu cơ kinh doanh
on spec
(thông tục) theo may rủi (trong kinh doanh, (đánh bài)..)


/spek/

danh từ
(thông tục) sự đầu cơ, sự kinh doanh đầu cơ

Related search result for "spec"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.