Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conspectus




conspectus
[kən'spektəs]
danh từ
đại cương, tổng quan
biểu đồ tổng quát


/kən'spektəs/

danh từ
đại cương, tổng quan
biểu đồ tổng quát


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.