Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spatial




spatial
['spei∫l]
Cách viết khác:
spacial
['spei∫əl]
tính từ
(thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian
the spatial qualities of the new concert hall
những phẩm chất về không gian của phòng hoà nhạc


/'speiʃəl/

tính từ
(thuộc) không gian
spatial extent khoảng không

Related search result for "spatial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.