souvenir 
souvenir | [,su:və'niə] |  | danh từ | |  | vật lấy, mua hoặc nhận như quà tặng và giữ để nhắc ta nhớ tới một người, địa điểm hoặc sự kiện; vật kỷ niệm, đồ lưu niệm | |  | a souvenir of my holiday | | vật kỷ niệm về ngày nghỉ của tôi | |  | a souvenir shop for tourists | | cửa hàng bán đồ lưu niệm cho du khách |
/'su:vəniə/
danh từ
vật kỷ niệm
|
|