solvable
solvable | ['sɔlvəbl] | | tính từ | | | có thể giải thích được, có thể giải quyết được | | | problems that are not immediately solvable | | những vấn đề không thể giải quyết tức khắc được | | | (toán học) có thể tìm ra lời giải |
giải được s. by radical giải được bằng căn thức
/'sɔlvəbl/
tính từ có thể giải quyết được
|
|