Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syllable




syllable
['siləbl]
danh từ
âm tiết
nhóm chữ biểu diễn âm tiết
phần nhỏ nhất của lời nói (viết)
not a syllable!
không được hé răng!, không được nói tí gì!
ngoại động từ
đọc rõ từng âm tiết
(thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)


/'siləbl/

danh từ
âm tiết
từ, chữ; chi tiết nhỏ
not a syllable! không được hé răng!, không được nói tí gì!

ngoại động từ
đọc rõ từng âm tiết
(thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)

Related search result for "syllable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.