socially
socially | ['sou∫əli] |  | phó từ | |  | có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội | |  | thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội | |  | của các đồng minh, với các đồng minh | |  | (động vật học) sống thành đàn; không riêng lẻ; quần thể | |  | (thuộc) tình bạn bè và sự giải trí; tạo ra tình bạn bè và sự giải trí | |  | dễ gần gũi |
/'souʃəli/
phó từ
chung cho xã hội
với tính chất xã hội
|
|