Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squally




squally
['skwɔ:li]
tính từ
có gió giật, hay có gió mạnh đột ngột
a squally February day
một ngày tháng hai đầy gió mạnh
có bão tố đe doạ


/'skwɔ:li/

tính từ
có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội
bão tố, đe doạ

Related search result for "squally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.