smoky
smoky | ['smouki] | | tính từ | | | toả khói, đầy khói, có nhiều khói | | | a smoky fire | | lửa lắm khói | | | a smoky city | | một thành phố đầy khói | | | có mùi khói; có vị khói | | | ám khói, đen vì khói, màu khói; như khói | | | a smoky wall | | tường ám khói | | | smoky haze | | sương mù như khói |
/'smouki/
tính từ toả khói, đầy khói a smoky fire lửa lắm khói a smoky city một thành phố đầy khói ám khói, đen vì khói a smoky wall tường ám khói như khói smoky haze sương mù như khói
|
|