Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smoko




smoko
['smoukou]
danh từ
giờ nghỉ để hút thuốc (ở Úc và Tân tây lan)


/'smoukou/

danh từ
giờ nghỉ để hút thuốc (ở Uc và Tân tây lan)

Related search result for "smoko"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.