Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smirk




smirk
[smə:k]
danh từ
nụ cười ngớ ngẩn, nụ cười tự mãn, nụ cười điệu
nội động từ
cười điệu, cười tự mãn, cười ngớ ngẩn


/smə:k/

danh từ
nụ cười điệu

nội động từ
cười điệu

Related search result for "smirk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.