slightly
slightly | ['slaitli] |  | phó từ | |  | nhỏ; ở một mức độ không đáng kể | |  | a slightly bigger house | | một ngôi nhà hơi lớn hơn | |  | the patient is slightly better today | | hôm nay người bệnh đã hơi khá hơn | |  | mảnh khảnh, mảnh dẻ; mỏng mảnh, yếu ớt | |  | a slightly built boy | | đứa bé thể chất yếu ớt |
/'slaitiɳli/
phó từ
mỏng mảnh, yếu ớt a slightly built boy đứa bé thể chất yếu ớt
qua, sơ, hơi the patient is slightly better today hôm nay người bệnh đã hơi khá hơn
|
|