sircar
sircar | ['sə:kɑ:] | | Cách viết khác: | | sirkar |  | ['sə:kɑ:] |  | danh từ (Anh, An) | |  | chính phủ | |  | người đứng đầu chính phủ | |  | người quản gia, người quản lý | |  | nhân viên kế toán |
/'sə:kɑ:/ (sirkar) /'sə:kɑ:/
danh từ (Anh, An)
chính phủ
người đứng đầu chính phủ
người quản gia, người quản lý
nhân viên kế toán
|
|