shucks
shucks![](img/dict/02C013DD.png) | [∫ʌks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) chao ôi! tiếc quá! (diễn tả sự phiền muộn, hối tiếc..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gớm!, khiếp!, tởm! | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật ít giá trị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | not worth shucks | | chẳng có giá trị gì |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [shucks] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | oh dear, well, heck | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Aw shucks, Beth Ann, you know I care a whole lot for you. |
/ʃʌks/
thán từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
gớm!, khiếp!, tởm!
chà, tiếc quá!
|
|