shipping-office
shipping-office | ['∫ipiη'ɔfis] |  | danh từ | |  | hãng đại lý tàu thuỷ; hãng tàu thuỷ | |  | phòng hợp đồng trên tàu (nơi làm việc của viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ) |
/'ʃipiɳ,ɔfis/
danh từ
hãng đại lý tàu thuỷ; hãng tàu thuỷ
phòng hợp đồng trên tàu (nơi làm việc của viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ)
|
|