Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-conscious




self-conscious
[,self'kɔn∫əs]
tính từ
có ý thức về bản thân mình, tự giác
self-conscious class
giai cấp tự giác
e dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác)
a self-conscious smile
một nụ cười e dè
to be self-conscious about one's appearance
ngượng ngùng vì vẻ bề ngoài của mình


/'s'self'kɔnʃəs/

tính từ
(triết học) có ý thức về bản thân mình, tự giác
self-conscious class giai cấp tự giác
ngượng ngùng, e thẹn, lúng túng (trước những người khác)

Related search result for "self-conscious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.