Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scabious


/'skeibjəs/

tính từ

có vảy

(thuộc) ghẻ; như ghẻ

mắc bệnh ghẻ

danh từ

(thực vật học) có lưỡi mèo


Related search result for "scabious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.