Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salient




salient
['seiliənt]
tính từ
hay nhảy
phun ra, vọt ra (nước)
nhô ra ngoài, lồi ra (về một góc)
nổi bật; chính; đáng chú ý; quan trọng nhất
salient points
những điểm nổi bật
danh từ
(quân sự) đầu nhô ra (của pháo đài)
góc nhô ra



nhô lên, lồi ra

/'seiljənt/

tính từ
hay nhảy
phun ra, vọt ra (nước)
nhô ra, lồi ra
nổi bật, dễ thấy
salient points những điểm nổi bật

danh từ
đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.