Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
run-in




run-in
['rʌn'in]
danh từ
thời gian dẫn đến (một sự kiện)
during the run-in to the election
trong thời gian sắp tuyển cử
(+ with) (thông tục) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc cãi lộn; sự bất đồng (với ai)
have a run-in with somebody
có một cuộc cãi nhau với ai

[run-in]
saying && slang
argument, fight
Doug had a run-in with the boss yesterday. They had an argument.


/'rʌn'in/

danh từ
cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "run-in"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.