Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rough-cast




rough-cast
['rʌf'kɑ:st]
tính từ
có trát vữa (tường)
được phác qua (kế hoạch...)
danh từ
lớp vữa trát tường
ngoại động từ
trát vữa (vào tường)
phác thảo, phác qua (kế hoạch...)


/'rʌfkɑ:st/

tính từ
có trát vữa (tường)
được phác qua (kế hoạch...)

danh từ
lớp vữa trát tường

ngoại động từ
trát vữa (vào tường)
phác thảo, phác qua (kế hoạch...)

Related search result for "rough-cast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.