Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rock-pigeon




rock-pigeon
['rɔk'pidʒin]
Cách viết khác:
rock-dove
['rɔk'dʌv]
danh từ
(động vật học) bồ câu núi (như) rock


/'rɔk'pidʤin/ (rock-dove) /'rɔkdʌv/
dove) /'rɔkdʌv/

danh từ
(động vật học) bồ câu núi ((cũng) rock)

Related search result for "rock-pigeon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.