Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ring-finger




ring-finger
['riη'fiηgə]
danh từ
ngón nhẫn (ngón tay); ngón áp út của bàn tay trái


/'riɳ'fiɳgə/

danh từ
ngón nhẫn (ngón tay)

Related search result for "ring-finger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.