Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rice-paper




rice-paper
['rais'peipə]
danh từ
giấy thông thảo (mỏng, làm bằng vỏ xốp một thứ cây ở Phương Đông và các hoạ sĩTrung quốc dùng để vẽ)
giấy gạo (loại giấy mỏng, ăn được, làm bằng rơm cây lúa dùng để lót các bánh ngọt nhỏ..)


/'rais,peipə/

danh từ
giấy thông thảo (Trung quốc)

Related search result for "rice-paper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.