![](img/dict/02C013DD.png) | ['riðəm] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhịp điệu (trong nhạc, lời nói) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhịp (mưa, tim..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the rhythm of her heart |
| nhịp tim của cô ta |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự nhịp nhàng (của động tác...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a natural sense of rhythm |
| một ý thức tự nhiên về sự nhịp nhàng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuỗi sự kiện luôn luôn trở lại, quá trình luôn luôn trở lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the rhythm of the tides |
| nhịp thủy triều |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the rhythm of the seasons |
| các mùa |