revolutionary
revolutionary | [,revə'lu:∫nəri] |  | tính từ | |  | cách mạng (cách mạng), (thuộc) cách mạng chính trị | |  | cách mạng | |  | the revolutionary movement | | phong trào cách mạng | |  | revolutionary ideas | | những tư tưởng cách mạng | |  | bao hàm sự thay đổi hoàn toàn, mạnh mẽ; có liên quan đến sự thay đổi to lớn |  | danh từ | |  | nhà cách mạng |
/,revə'lu:ʃnəri/
tính từ
cách mạng the revolutionary movement phong trao cách mạng revolutionary ideas những tư tưởng cách mạng
danh từ
nhà cách mạng
|
|