repetitive
repetitive | [ri'petətiv] | | Cách viết khác: | | repetitious |  | [,repi'ti∫əs] |  | tính từ | |  | có đặc trưng lặp đi lặp lại | |  | a repetitive job | | một công việc lặp đi lặp lại | |  | a repetitive tune | | một giai điệu lặp đi lặp lại | |  | repetitive questions | | những câu hỏi được nhắc đi nhắc lại nhiều lần |
lặp
/ri'pətitiv/
tính từ
lặp lại
|
|