Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reins





reins
[reinz]
danh từ số nhiều
(từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật
chỗ thắt lưng


/reinz/

danh từ số nhiều
(từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật
chỗ thắt lưng

Related search result for "reins"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.