Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reinforce




reinforce
[,ri:in'fɔ:s]
ngoại động từ
làm cho cái gì mạnh thêm bằng cách thêm vật liệu vào; tăng cường; gia cố
to reinforce a fortress/wall/bridge
gia cố một pháo đài/bức tường/cây cầu
ủng hộ thêm nữa; củng cố
to reinforce one's argument
làm cho lý lẽ mạnh thêm lên
to reinforce somebody's opinion
tăng thêm sức mạnh cho ý kiến của ai
tăng thêm quân số hoặc sức mạnh quân sự cho cái gì; tăng viện
to reinforce a garrison, fleet
tăng viện cho một doanh trại, hạm đội
our defences must be reinforced against air raids
các phòng tuyến của chúng tôi cần phải được tăng viện chống lại các cuộc oanh kích



tăng cường; gia cố

/,ri:in'fɔ:s/

ngoại động từ
tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh
to reinforce a fortress củng cố pháo đài
to reinforce troops at the from tăng viện cho mặt trận
to reinforce one's argument làm cho lý lẽ mạnh thêm lên

danh từ
cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố
(quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reinforce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.