Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regenerate




regenerate
[ri'dʒenəreit]
ngoại động từ
tái sinh; phục hồi
phục hưng (nhất là về đạo đức, tinh thần)
to regenerate the society
phục hưng xã hội
tự cải tạo
[ri'dʒenərət]
tính từ
được cải tạo về đạo đức, được cải tạo về tinh thần
a regenerate society
một xã hội được phục hưng


/ri'dʤənəreit/

động từ
tái sinh
phục hưng
to regenerate the society phục hưng xã hội
tự cải tạo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "regenerate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.