recrudesce
recrudesce | [,ri:kru:'des] |  | nội động từ | |  | sưng lại (vết thương...); tái phát (bệnh sốt...) | |  | lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...) |
/,ri:kru:'des/
nội động từ
sưng lại (vết thương...)
phát sinh lại (bệnh sốt...)
lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)
|
|